Download Các mẫu dự toán đường giao thông
MÔ TẢ CHI TIẾT
Các mẫu dự toán đường giao thông
HÌNH ẢNH DEMO
1. Dự toán đường giao thông nhà máy SHINB BT – Hải Dương
Stt | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Vật liệu | Nhân công máy |
Vật liệu | Nhân công máy |
|||||
HM | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ | |||||||
1 | AB.62112 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 100m3 | 6.645 | 399,738 | 2,656,259 | ||
2215*0,3/100 = 6,645 | ||||||||
2 | AB.11722 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II | m3 | 1,329.000 | 27,306 | 36,289,674 | ||
2215*0,6 = 1329 | ||||||||
3 | AB.13312 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,90 | m3 | 443.000 | 36,408 | 16,128,744 | ||
1329/3 = 443 | ||||||||
4 | AD.11221 | Làm móng cấp phối đá dăm , đường mở rộng | 100m3 | 8.860 | 12,070,000 | 2,236,395 | 106,940,200 | 19,814,460 |
2215*0,4/100 = 8,86 | 0 | |||||||
5 | AF.15413 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn – đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1×2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 | m3 | 443.000 | 419,122 | 139,910 | 185,671,046 | 61,980,130 |
2215*0,2 = 443 | ||||||||
6 | AF.81211 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, sân bãi, mặt đường bê tông | 100m2 | 1.968 | 2,340,900 | 797,461 | 4,606,891 | 1,569,403 |
2*492*0,2/100 = 1,968 | ||||||||
7 | AB.41422 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II | 100m3 | 8.860 | 823,981 | 7,300,472 | ||
(1329-443)/100 = 8,86 | ||||||||
8 | AB.42322 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II | 100m3 | 8.860 | 2,191,791 | 19,419,268 | ||
(1329-443)/100 = 8,86 | ||||||||
THM | TỔNG CỘNG | 297,218,137 | 165,158,410 |
2. Dự toán đường giao thông nhà máy FINE Techk – Hải Dương
No/ Thứ tự | Item Hạng mục |
Unit Đ/vị |
Quantity Khối lượng |
Material – Vật liệu | Machine, Labor – Máy, Nhân công | Total Amount Tổng tiền (VNĐ) | ||
Unit – Đơn giá | Amount – Thành tiền | Unit – Đơn giá | Amount – Thành tiền | |||||
I | MAIN ROAD ĐƯỜNG CHÍNH |
2,500.00 | 1,766,432,000 | 324,336,500 | 2,090,768,500 | |||
1 | Soil excavation Đào đất |
m3 | 1,125.00 | – | 20,000 | 22,500,000 | 22,500,000 | |
2 | Surplus soil disposal Vận chuyển đổ đất thừa |
m3 | 1,125.00 | – | 25,000 | 28,125,000 | 28,125,000 | |
3 | Compacted sand K=0.95 Đắp cát đầm chặt K95 |
m2 | 2,500.00 | 64,500 | 161,250,000 | 28,500 | 71,250,000 | 232,500,000 |
4 | Subbase K=0.98, 250mm thk Đá cấp phối lớp dưới dày 250mm |
m3 | 625.00 | 245,000 | 153,125,000 | 34,500 | 21,562,500 | 174,687,500 |
5 | Base K=0.98, 200 thk Đá cấp phối lớp trên dày 200mm |
m3 | 500.00 | 265,000 | 132,500,000 | 34,500 | 17,250,000 | 149,750,000 |
6 | Prime Coat, 1.0 kg/m2 Tưới nhựa dính bám 1kg/m2 |
m2 | 2,500.00 | 17,800 | 44,500,000 | 1,500 | 3,750,000 | 48,250,000 |
7 | Hot-mixed coarse graded asphaltic concrete 40mmthk, 4,7% Bêtông nhựa nóng hạt trung dày 40mm, 4,7% |
m2 | 2,500.00 | 178,500 | 446,250,000 | 15,500 | 38,750,000 | 485,000,000 |
8 | Tack Coat, 0.50 kg/m2 Tưới nhựa dính bám 0,5kg/m2 |
m2 | 2,500.00 | 8,900 | 22,250,000 | 1,500 | 3,750,000 | 26,000,000 |
9 | Hot-mixed fine graded asphaltic concrete 40mmthk, 5,2% Bêtông nhựa nóng hạt mịn dày 40mm, 5,2% |
m2 | 2,500.00 | 207,800 | 519,500,000 | 15,500 | 38,750,000 | 558,250,000 |
[ Sub-Total ] Cộng |
. | 1,725,062,500 |
Bạn không biết Tải Tài Liệu như thế nào ? 👉 Xem Cách Tải 👈